中文 Trung Quốc
格外
格外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt là
đặc biệt
格外 格外 phát âm tiếng Việt:
[ge2 wai4]
Giải thích tiếng Anh
especially
particularly
格子 格子
格子呢 格子呢
格子棉布 格子棉布
格局 格局
格式 格式
格式化 格式化