中文 Trung Quốc
根本法
根本法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bản luật
cơ thể của luật căn bản
根本法 根本法 phát âm tiếng Việt:
[gen1 ben3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
fundamental law
body of basic laws
根柢 根柢
根汁汽水 根汁汽水
根河 根河
根治 根治
根深葉茂 根深叶茂
根深蒂固 根深蒂固