中文 Trung Quốc
核防御
核防御
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân quốc phòng
核防御 核防御 phát âm tiếng Việt:
[he2 fang2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear defense
核陀螺 核陀螺
核電 核电
核電廠 核电厂
核電站 核电站
核電荷數 核电荷数
核鹼基 核碱基