中文 Trung Quốc
核變形
核变形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến dạng hạt nhân
核變形 核变形 phát âm tiếng Việt:
[he2 bian4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
nuclear deformation
核軍備 核军备
核輻射 核辐射
核轉變 核转变
核轟炸機 核轰炸机
核連鎖反應 核连锁反应
核酮糖 核酮糖