中文 Trung Quốc
核裁軍
核裁军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trừ quân bị hạt nhân
核裁軍 核裁军 phát âm tiếng Việt:
[he2 cai2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
nuclear disarmament
核裂變 核裂变
核裝置 核装置
核設施 核设施
核試爆 核试爆
核試驗 核试验
核試驗堆 核试验堆