中文 Trung Quốc
木糖醇
木糖醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xylitol
木糖醇 木糖醇 phát âm tiếng Việt:
[mu4 tang2 chun2]
Giải thích tiếng Anh
xylitol
木耳 木耳
木聚糖 木聚糖
木船 木船
木莓 木莓
木菠蘿 木菠萝
木薯 木薯