中文 Trung Quốc
核威
核威
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh hạt nhân
hạt nhân có thể
核威 核威 phát âm tiếng Việt:
[he2 wei1]
Giải thích tiếng Anh
nuclear strength
nuclear might
核威懾 核威慑
核威懾力量 核威慑力量
核威懾政策 核威慑政策
核子醫學 核子医学
核定 核定
核實 核实