中文 Trung Quốc
校閱
校阅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra thông qua (một tài liệu)
để sửa chữa
Xem lại (quân đội)
校閱 校阅 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to check through (a document)
to proofread
to review (troops)
校際 校际
校風 校风
校驗 校验
栢 柏
栩 栩
栩栩 栩栩