中文 Trung Quốc
  • 栞 繁體中文 tranditional chinese
  • 刊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 刊 [kan1]
  • để vỏ bằng dao
  • để đục
  • để sửa đổi
栞 刊 phát âm tiếng Việt:
  • [kan1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 刊[kan1]
  • to peel with a knife
  • to carve
  • to amend