中文 Trung Quốc
栞
刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 刊 [kan1]
để vỏ bằng dao
để đục
để sửa đổi
栞 刊 phát âm tiếng Việt:
[kan1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 刊[kan1]
to peel with a knife
to carve
to amend
栟 栟
校 校
校 校
校內 校内
校刊 校刊
校勘 校勘