中文 Trung Quốc
柳杉
柳杉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhật bản cedar (Cryptomeria japonica)
柳杉 柳杉 phát âm tiếng Việt:
[liu3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese cedar (Cryptomeria japonica)
柳杞 柳杞
柳林 柳林
柳林縣 柳林县
柳條湖事件 柳条湖事件
柳條溝事件 柳条沟事件
柳條邊 柳条边