中文 Trung Quốc
查緝
查缉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra và nắm bắt
查緝 查缉 phát âm tiếng Việt:
[cha2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to investigate and seize
查考 查考
查處 查处
查覈 查核
查詢 查询
查調 查调
查證 查证