中文 Trung Quốc
查清
查清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu
để xác định
để có được để dưới cùng của
để làm rõ
查清 查清 phát âm tiếng Việt:
[cha2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to find out
to ascertain
to get to the bottom of
to clarify
查爾斯 查尔斯
查爾斯·格雷 查尔斯·格雷
查爾斯·狄更斯 查尔斯·狄更斯
查獲 查获
查理大帝 查理大帝
查理週刊 查理周刊