中文 Trung Quốc
  • 查扣 繁體中文 tranditional chinese查扣
  • 查扣 简体中文 tranditional chinese查扣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt
  • để tịch thu
查扣 查扣 phát âm tiếng Việt:
  • [cha2 kou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to seize
  • to confiscate