中文 Trung Quốc- 查克瑞
- 查克瑞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Chakra (tiếng Phạn: đĩa), một trong bảy nút biểu tượng của cơ thể trong tinh thần Yoga
- cũng là tác giả 查克拉 [Cha2 ke4 la1]
查克瑞 查克瑞 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Chakra (Sanskrit: disk), one of seven symbolic nodes of the body in spiritual Yoga
- also written 查克拉[Cha2 ke4 la1]