中文 Trung Quốc
柔軟
柔软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mềm
柔軟 柔软 phát âm tiếng Việt:
[rou2 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
soft
柔軟劑 柔软剂
柔道 柔道
柔韌 柔韧
柔順劑 柔顺剂
柘 柘
柘城 柘城