中文 Trung Quốc
柔情
柔情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng cảm xúc
đấu thầu tình cảm
柔情 柔情 phát âm tiếng Việt:
[rou2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
gentle feelings
tender sentiments
柔情似水 柔情似水
柔情俠骨 柔情侠骨
柔情脈脈 柔情脉脉
柔美 柔美
柔能克剛 柔能克刚
柔腸寸斷 柔肠寸断