中文 Trung Quốc
  • 某事 繁體中文 tranditional chinese某事
  • 某事 简体中文 tranditional chinese某事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một cái gì đó
  • một vấn đề nhất định
某事 某事 phát âm tiếng Việt:
  • [mou3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • something
  • a certain matter