中文 Trung Quốc
柏
柏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng để sao chép lại tên)
柏 柏 phát âm tiếng Việt:
[bo2]
Giải thích tiếng Anh
(used for transcribing names)
柏 柏
柏克萊 柏克莱
柏克郡 柏克郡
柏崎 柏崎
柏崎刈羽 柏崎刈羽
柏崎市 柏崎市