中文 Trung Quốc
柂
柂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cây)
柂 柂 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
(tree)
柃 柃
柄 柄
柄國 柄国
柄權 柄权
柄臣 柄臣
柅 柅