中文 Trung Quốc
架設
架设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng
dựng
架設 架设 phát âm tiếng Việt:
[jia4 she4]
Giải thích tiếng Anh
to construct
to erect
枷 枷
枷帶鎖抓 枷带锁抓
枷板 枷板
枷鎖 枷锁
枸 枸
枸 枸