中文 Trung Quốc
期滿
期满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hết hạn
để chạy ra ngoài
để chấm dứt
期滿 期满 phát âm tiếng Việt:
[qi1 man3]
Giải thích tiếng Anh
to expire
to run out
to come to an end
期盼 期盼
期票 期票
期終 期终
期許 期许
期貨 期货
期貨合約 期货合约