中文 Trung Quốc
  • 果粉 繁體中文 tranditional chinese果粉
  • 果粉 简体中文 tranditional chinese果粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) fan hâm mộ của sản phẩm của Apple
果粉 果粉 phát âm tiếng Việt:
  • [guo3 fen3]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) fan of Apple products