中文 Trung Quốc
  • 枕心 繁體中文 tranditional chinese枕心
  • 枕心 简体中文 tranditional chinese枕心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trần gối (tức là gối mà không có trường hợp gối)
枕心 枕心 phát âm tiếng Việt:
  • [zhen3 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • bare pillow (i.e. the pillow without pillow-case)