中文 Trung Quốc
枕岩漱流
枕岩漱流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 枕石漱流 [zhen3 shi2 shu4 liu2]
枕岩漱流 枕岩漱流 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 yan2 shu4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
see 枕石漱流[zhen3 shi2 shu4 liu2]
枕巾 枕巾
枕席 枕席
枕席兒 枕席儿
枕戈寢甲 枕戈寝甲
枕戈待旦 枕戈待旦
枕木 枕木