中文 Trung Quốc
析
析
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách
để phân chia
để phân tích
析 析 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
to separate
to divide
to analyze
析出 析出
析毫剖釐 析毫剖厘
析疑 析疑
枓 枓
枓拱 枓拱
枓栱 枓栱