中文 Trung Quốc
松雀鷹
松雀鹰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) besra (Accipiter virgatus)
松雀鷹 松雀鹰 phát âm tiếng Việt:
[song1 que4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) besra (Accipiter virgatus)
松雞 松鸡
松露 松露
松露豬 松露猪
松鴉 松鸦
松鶴遐齡 松鹤遐龄
松鼠 松鼠