中文 Trung Quốc
朝露暮靄
朝露暮霭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng sương, buổi tối nhẹ (thành ngữ); không lâu
vô thường
朝露暮靄 朝露暮霭 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 lu4 mu4 ai3]
Giải thích tiếng Anh
morning dew, evening mist (idiom); ephemeral
impermanent
朝露溘至 朝露溘至
朝韓 朝韩
朝饔夕飧 朝饔夕飧
朝鮮中央新聞社 朝鲜中央新闻社
朝鮮中央通訊社 朝鲜中央通讯社
朝鮮人 朝鲜人