中文 Trung Quốc
朝綱
朝纲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháp luật và kỷ luật của triều đình
朝綱 朝纲 phát âm tiếng Việt:
[chao2 gang1]
Giải thích tiếng Anh
laws and discipline of imperial court
朝聖 朝圣
朝聖者 朝圣者
朝聞夕改 朝闻夕改
朝花夕拾 朝花夕拾
朝著 朝着
朝見 朝见