中文 Trung Quốc
東平
东平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Dongping ở Tai'an 泰安 [Tai4 an1], Shandong
東平 东平 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
Dongping county in Tai'an 泰安[Tai4 an1], Shandong
東平縣 东平县
東引 东引
東引鄉 东引乡
東征 东征
東征西怨 东征西怨
東征西討 东征西讨