中文 Trung Quốc
東北亞
东北亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đông bắc á
東北亞 东北亚 phát âm tiếng Việt:
[Dong1 bei3 Ya4]
Giải thích tiếng Anh
Northeast Asia
東北大學 东北大学
東北平原 东北平原
東北方 东北方
東區 东区
東半球 东半球
東協 东协