中文 Trung Quốc
杝
杝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cây)
杝 杝 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
(tree)
杞 杞
杞 杞
杞人之憂 杞人之忧
杞國 杞国
杞國之憂 杞国之忧
杞國憂天 杞国忧天