中文 Trung Quốc
杜口
杜口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ im lặng
杜口 杜口 phát âm tiếng Việt:
[du4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to remain silent
杜口裹足 杜口裹足
杜哈 杜哈
杜塞 杜塞
杜塞道夫 杜塞道夫
杜威 杜威
杜宇 杜宇