中文 Trung Quốc
杅
杅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bát
sục
杅 杅 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
bowl
tub
杆 杆
杆子 杆子
杇 杇
杈 杈
杉 杉
杉山彬 杉山彬