中文 Trung Quốc
朝夕
朝夕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi sáng và ban đêm
Luôn luôn
朝夕 朝夕 phát âm tiếng Việt:
[zhao1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
morning and night
all the time
朝天 朝天
朝天 朝天
朝天區 朝天区
朝山進香 朝山进香
朝廷 朝廷
朝後 朝后