中文 Trung Quốc
昌明
昌明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hưng thịnh
phát triển mạnh
昌明 昌明 phát âm tiếng Việt:
[chang1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
flourishing
thriving
昌樂 昌乐
昌樂縣 昌乐县
昌江 昌江
昌江區 昌江区
昌江縣 昌江县
昌江黎族自治縣 昌江黎族自治县