中文 Trung Quốc
服務業
服务业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp dịch vụ
服務業 服务业 phát âm tiếng Việt:
[fu2 wu4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
service industry
服務生 服务生
服務臺 服务台
服務規章 服务规章
服務質量 服务质量
服喪 服丧
服完 服完