中文 Trung Quốc
  • 有聯繫 繁體中文 tranditional chinese有聯繫
  • 有联系 简体中文 tranditional chinese有联系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • được kết nối
  • có liên quan
有聯繫 有联系 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 lian2 xi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be connected
  • to be related