中文 Trung Quốc
  • 有緣無分 繁體中文 tranditional chinese有緣無分
  • 有缘无分 简体中文 tranditional chinese有缘无分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mệnh để đáp ứng nhưng bất hạnh không đến là với nhau (thành ngữ)
有緣無分 有缘无分 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yuan2 wu2 fen4]

Giải thích tiếng Anh
  • destined to meet but not fated to be together (idiom)