中文 Trung Quốc
  • 有理數集 繁體中文 tranditional chinese有理數集
  • 有理数集 简体中文 tranditional chinese有理数集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tập hợp các số hữu tỉ (toán học).
有理數集 有理数集 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 li3 shu4 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • set of rational numbers (math.)