中文 Trung Quốc
  • 有理 繁體中文 tranditional chinese有理
  • 有理 简体中文 tranditional chinese有理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hợp lý
  • chứng minh
  • quyền
  • (toán học). hợp lý
有理 有理 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • reasonable
  • justified
  • right
  • (math.) rational