中文 Trung Quốc
  • 有氧健身操 繁體中文 tranditional chinese有氧健身操
  • 有氧健身操 简体中文 tranditional chinese有氧健身操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thể dục nhịp điệu
有氧健身操 有氧健身操 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yang3 jian4 shen1 cao1]

Giải thích tiếng Anh
  • aerobics