中文 Trung Quốc
  • 有氣派 繁體中文 tranditional chinese有氣派
  • 有气派 简体中文 tranditional chinese有气派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lordly
有氣派 有气派 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 qi4 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • lordly