中文 Trung Quốc
  • 有核國家 繁體中文 tranditional chinese有核國家
  • 有核国家 简体中文 tranditional chinese有核国家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vũ khí hạt nhân kỳ
有核國家 有核国家 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 he2 guo2 jia1]

Giải thích tiếng Anh
  • nuclear weapon states