中文 Trung Quốc
  • 有本錢 繁體中文 tranditional chinese有本錢
  • 有本钱 简体中文 tranditional chinese有本钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ở một vị trí để (đưa vào một thách thức, vv)
有本錢 有本钱 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 ben3 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be in a position to (take on a challenge, etc)