中文 Trung Quốc
  • 有料 繁體中文 tranditional chinese有料
  • 有料 简体中文 tranditional chinese有料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ấn tượng
有料 有料 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • impressive