中文 Trung Quốc
  • 有效 繁體中文 tranditional chinese有效
  • 有效 简体中文 tranditional chinese有效
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiệu quả
  • có hiệu lực
  • hợp lệ
有效 有效 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • effective
  • in effect
  • valid