中文 Trung Quốc
  • 有意義 繁體中文 tranditional chinese有意義
  • 有意义 简体中文 tranditional chinese有意义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ý nghĩa
  • để có ý nghĩa
  • để có ý nghĩa
  • có ý nghĩa
  • đáng kể
  • Đáng giá
  • quan trọng
  • thú vị
有意義 有意义 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yi4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make sense
  • to have meaning
  • to have significance
  • meaningful
  • significant
  • worthwhile
  • important
  • interesting