中文 Trung Quốc
月息
月息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất hàng tháng
月息 月息 phát âm tiếng Việt:
[yue4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
monthly interest
月支 月支
月收入 月收入
月暈 月晕
月曜日 月曜日
月月 月月
月朔 月朔