中文 Trung Quốc
曲裡拐彎
曲里拐弯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co và chuyển (thành ngữ)
曲裡拐彎 曲里拐弯 phát âm tiếng Việt:
[qu1 li3 guai3 wan1]
Giải thích tiếng Anh
winding and turning (idiom)
曲解 曲解
曲調 曲调
曲軸 曲轴
曲阜孔廟 曲阜孔庙
曲阜市 曲阜市
曲陽 曲阳