中文 Trung Quốc
曲直
曲直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. quanh co và thẳng
hình. đúng và sai, tốt và cái xấu
曲直 曲直 phát âm tiếng Việt:
[qu1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
lit. crooked and straight
fig. right and wrong, good and evil
曲突徙薪 曲突徙薪
曲筆 曲笔
曲終奏雅 曲终奏雅
曲線圖 曲线图
曲線擬合 曲线拟合
曲線論 曲线论